harmonieusement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.mɔ.njøz.mɑ̃/
Phó từ
sửaharmonieusement /aʁ.mɔ.njøz.mɑ̃/
- Êm tai, du dương.
- Chanter harmonieusement — hát du dương
- Hài hòa, cân đối.
- Arranger harmonieusement — sắp xếp hài hòa
Tham khảo
sửa- "harmonieusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)