Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /haʁ.fɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
harfang
/haʁ.fɑ̃/
harfang
/haʁ.fɑ̃/

harfang /haʁ.fɑ̃/

  1. (Động vật học) Cú tuyết.

Tham khảo

sửa