Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ha.ʁɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hareng
/ha.ʁɑ̃/
harengs
/ha.ʁɑ̃/

hareng /ha.ʁɑ̃/

  1. (Động vật học) Cá trích.
    sec comme un hareng — lép kẹp và cao lêu ngêu
    serré comme des harengs — lèn như nêm cối

Tham khảo

sửa