hardingfele
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hardingfele | hardingfela |
Số nhiều | hardingfeler | hardingfelene |
hardingfele gc
- Một loại vĩ cầm của Na-Uy.
- Hardingfela kommer fra Hardanger.
Tham khảo
sửa- "hardingfele", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)