Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑːr.də(v).ˈhɪr.ɪŋ/

Tính từ

sửa

hard-of-hearing /ˌhɑːr.də(v).ˈhɪr.ɪŋ/

  1. Nghễnh ngãng.

Tham khảo

sửa