hard-of-hearing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌhɑːr.də(v).ˈhɪr.ɪŋ/
Tính từ
sửahard-of-hearing /ˌhɑːr.də(v).ˈhɪr.ɪŋ/
Tham khảo
sửa- "hard-of-hearing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hard-of-hearing /ˌhɑːr.də(v).ˈhɪr.ɪŋ/