harassant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ha.ʁa.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | harassant /ha.ʁa.sɑ̃/ |
harassants /ha.ʁa.sɑ̃/ |
Giống cái | harassante /ha.ʁa.sɑ̃t/ |
harassantes /ha.ʁa.sɑ̃t/ |
harassant /ha.ʁa.sɑ̃/
Tham khảo
sửa- "harassant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)