Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæp.tə.ˌɡloʊ.bən/

Danh từ

sửa

haptoglobin /ˈhæp.tə.ˌɡloʊ.bən/

  1. (Sinh; hoá) Haptoglobin.

Tham khảo

sửa