Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɑ̃.se.a.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hanséatique
/hɑ̃.se.a.tik/
hanséatique
/hɑ̃.se.a.tik/
Giống cái hanséatique
/hɑ̃.se.a.tik/
hanséatique
/hɑ̃.se.a.tik/

hanséatique /hɑ̃.se.a.tik/

  1. Xem hanse

Tham khảo

sửa