Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæŋ.mən/

Danh từ

sửa

hangman /ˈhæŋ.mən/

  1. Người treo cổ (những kẻ phạm tội).

Tham khảo

sửa