Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæŋ.ˈɡlɑɪ.dɜː/

Danh từ sửa

hang-glider /ˈhæŋ.ˈɡlɑɪ.dɜː/

  1. Tàu lượn.

Tham khảo sửa