hammam
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hə.ˈmɑːm/
Danh từ
sửahammam /hə.ˈmɑːm/
- Sự tắm hơi (tắm bằng hơi nóng).
- Nhà tắm hơi.
Tham khảo
sửa- "hammam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.mam/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hammam /a.mam/ |
hammams /a.mam/ |
hammam gđ /a.mam/
- Nhà tắm hơi (theo lối Thổ Nhĩ Kỳ).
Tham khảo
sửa- "hammam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)