Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈheɪ.ˌmeɪt/

Tính từ sửa

hamate /ˈheɪ.ˌmeɪt/

  1. Hình móc câu.
    a hamate leaf — lá giống hình móc câu

Tham khảo sửa