Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ha.ma.da/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hamada
/ha.ma.da/
hamada
/ha.ma.da/

hamada gc /ha.ma.da/

  1. (Địa lý; địa chất) Hoang mạc đá (ở Xahara).

Tham khảo

sửa