Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hamada
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ha.ma.da/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hamada
/ha.ma.da/
hamada
/ha.ma.da/
hamada
gc
/ha.ma.da/
(
Địa lý; địa chất
)
Hoang mạc
đá (ở Xahara).
Tham khảo
sửa
"
hamada
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)