Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hamac
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
hamac
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ha.mak/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hamac
/ha.mak/
hamacs
/ha.mak/
hamac
gđ
/ha.mak/
Cái
võng
.
araignée de
hamac
— dây đầu võng
Tham khảo
sửa
"
hamac
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)