Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔl.ˌtɪr/

Danh từ

sửa

haltere số nhiều halteres /ˈhɔl.ˌtɪr/

  1. (Thể thao) Quả tạ.

Tham khảo

sửa