Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæf.ˈwɪt/

Danh từ

sửa

half-wit /ˈhæf.ˈwɪt/

  1. Người khờ dại, người ngốc nghếch.

Tham khảo

sửa