Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæf.ˈpeɪ/

Danh từ sửa

half-pay /ˈhæf.ˈpeɪ/

  1. Nửa lương.
    to be placed on half-pay — hưởng chế độ nửa lương

Tham khảo sửa