Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæf.ˈdə.zᵊn/

Danh từ sửa

half-dozen /ˈhæf.ˈdə.zᵊn/

  1. Nửa tá.

Tham khảo sửa