haletant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hal.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | haletant /hal.tɑ̃/ |
haletants /hal.tɑ̃/ |
Giống cái | haletante /hal.tɑ̃t/ |
haletantes /hal.tɑ̃t/ |
haletant /hal.tɑ̃/
- Hổn hển.
- Voix haletante — giọng hổn hển
- haletant d’impatience — hết sức sốt ruột
Tham khảo
sửa- "haletant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)