haiero
Tiếng Siraya
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *qaSәlu.
Danh từ
sửahaiero
- chày.
Tham khảo
sửa- Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya
Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *qaSәlu.
haiero