hagesprøyte
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hagesprøyte | hagesprøyta, hagesprøyten |
Số nhiều | hagesprøyter | hagesprøytene |
Danh từ sửa
hagesprøyte gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "hagesprøyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)