Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hagesprøyte hagesprøyta, hagesprøyten
Số nhiều hagesprøyter hagesprøytene

Danh từ

sửa

hagesprøyte gđc

  1. Bình xịt tưới cây.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa