Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hagard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ha.ɡaʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
hagard
/ha.ɡaʁ/
hagards
/a.ɡaʁ/
Giống cái
hagarde
/ha.ɡaʁd/
hagardes
/ha.ɡaʁd/
hagard
/ha.ɡaʁ/
Hoảng hốt
,
nhớn nhác
.
Yeux
hagards
— cặp mắt nhớn nhác
Tham khảo
sửa
"
hagard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)