Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ha.ɡaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hagard
/ha.ɡaʁ/
hagards
/a.ɡaʁ/
Giống cái hagarde
/ha.ɡaʁd/
hagardes
/ha.ɡaʁd/

hagard /ha.ɡaʁ/

  1. Hoảng hốt, nhớn nhác.
    Yeux hagards — cặp mắt nhớn nhác

Tham khảo

sửa