Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ha.ʃɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hachette
/ha.ʃɛt/
hachettes
/a.ʃɛt/

hachette gc /ha.ʃɛt/

  1. Như hachereau.

Tham khảo

sửa