hache
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hache /aʃ/ |
haches /aʃ/ |
hache gc /aʃ/
- Cái rìu.
- avoir un coup de hache; avoir un coup de hache à la tête — (thân mật) hơi điên điên
- comité de la hache — (thân mật) ủy ban thanh lọc biên chế
- fait à coups de hache; taillé à coups de hache — làm thô sơ
- hache d’armes — (sử học) rìu chiến
Tham khảo
sửa- "hache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)