Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hə.ˈbɪ.tʃə.wəl.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

habitually /hə.ˈbɪ.tʃə.wəl.li/

  1. Đều đặn, thường xuyên.

Tham khảo

sửa