hồ cầm một trương
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ho̤˨˩ kə̤m˨˩ mo̰ʔt˨˩ ʨɨəŋ˧˧ | ho˧˧ kəm˧˧ mo̰k˨˨ tʂɨəŋ˧˥ | ho˨˩ kəm˨˩ mok˨˩˨ tʂɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ho˧˧ kəm˧˧ mot˨˨ tʂɨəŋ˧˥ | ho˧˧ kəm˧˧ mo̰t˨˨ tʂɨəŋ˧˥ | ho˧˧ kəm˧˧ mo̰t˨˨ tʂɨəŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
sửahồ cầm một trương
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hồ cầm một trương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)