Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hậu đường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̰ʔw
˨˩
ɗɨə̤ŋ
˨˩
hə̰w
˨˨
ɗɨəŋ
˧˧
həw
˨˩˨
ɗɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həw
˨˨
ɗɨəŋ
˧˧
hə̰w
˨˨
ɗɨəŋ
˧˧
Danh từ
sửa
hậu đường
Nhà
sau,
nhà trong
.
Nơi vua nghỉ ngơi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hậu đường
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)