hơtai
Tiếng Gia Rai
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Chăm nguyên thuỷ *hatay, từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *qatay, từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *qaCay.
Danh từ
sửahơtai
- gan.
Từ tiếng Chăm nguyên thuỷ *hatay, từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *qatay, từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *qaCay.
hơtai