Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hơnglŏng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ba Na
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Ba Na
sửa
Cách viết khác
sửa
sơnglŏng
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/həŋlɔŋ/
Danh từ
sửa
hơnglŏng
ngôi sao
.