Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
høytid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
høytid
høytida
,
høytiden
Số nhiều
høytider
høytidene
høytid
gđc
Mùa
đại
lễ
.
De tre store
høytider
er jul, påske og pinse.
Phương ngữ khác
sửa
høgtid
Tham khảo
sửa
"
høytid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)