Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít høytid høytida, høytiden
Số nhiều høytider høytidene

høytid gđc

  1. Mùa đại lễ.
    De tre store høytider er jul, påske og pinse.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa