høvding
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | høvding | høvdingen.-er |
Số nhiều | høvdingene | — |
høvding gđ
- Thủ lãnh, tù trưởng.
- Sitting Bull var en kjent høvding i USA.
- Lãnh tụ, người đứng đầu.
- åndslivets høvdinger
Tham khảo
sửa- "høvding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)