Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
høflig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
høflig
gt
høflig
Số nhiều
høflige
Cấp
so sánh
høfligere
cao
st
høflig
Lễ phép, lễ độ, lịch sự.
Gje
st
ene oppførte seg
høflig
og korrekt.
Tham khảo
sửa
"
høflig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)