Tiếng Pháp

sửa
 
hêtre

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hêtre
/hɛtʁ/
hêtres
/hɛtʁ/

hêtre /hɛtʁ/

  1. (Thực vật học) Cây sồi rừng.

Tham khảo

sửa