Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hêtre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
hêtre
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɛtʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hêtre
/hɛtʁ/
hêtres
/hɛtʁ/
hêtre
gđ
/hɛtʁ/
(
Thực vật học
)
Cây
sồi rừng
.
Tham khảo
sửa
"
hêtre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)