Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
héron
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
héron
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
héron
/he.ʁɔ̃/
hérons
/he.ʁɔ̃/
héron
gđ
(
Động vật học
)
Con
diệc
.
Héron
cendré
— con diệc xám
Héron
pourpre
— diệc lửa
le
héron
de la fable
— kẻ già kén kẹn hom
Tham khảo
sửa
"
héron
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)