hépatique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pa.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hépatique /e.pa.tik/ |
hépatiques /e.pa.tik/ |
Giống cái | hépatique /e.pa.tik/ |
hépatiques /e.pa.tik/ |
hépatique /e.pa.tik/
- Xem foie
- Artère hépatique — động mạch gan
- colique hépatique — (y học) cơn đau mật
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | hépatiques /e.pa.tik/ |
hépatiques /e.pa.tik/ |
Số nhiều | hépatiques /e.pa.tik/ |
hépatiques /e.pa.tik/ |
hépatique /e.pa.tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hépatiques /e.pa.tik/ |
hépatiques /e.pa.tik/ |
hépatique gc /e.pa.tik/
- (Thực vật học) Rêu tản.
Tham khảo
sửa- "hépatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)