hémoglobine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.mɔ.ɡlɔ.bin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hémoglobine /e.mɔ.ɡlɔ.bin/ |
hémoglobines /e.mɔ.ɡlɔ.bin/ |
hémoglobine gc /e.mɔ.ɡlɔ.bin/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Hemoglobin, huyết cầu tố.
Tham khảo
sửa- "hémoglobine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)