hémisphère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.mis.fɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hémisphère /e.mis.fɛʁ/ |
hémisphères /e.mis.fɛʁ/ |
hémisphère gđ /e.mis.fɛʁ/
- Bán cầu.
- Voûte en hémisphère — vòm hình bán cầu
- Hémisphère boréal — bán cầu bắc
- Hémisphère cérébral — bán cầu não
Tham khảo
sửa- "hémisphère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)