Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hébété
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.be.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
hébété
/e.be.te/
hébétés
/e.be.te/
Giống cái
hébétée
/e.be.te/
hébétées
/e.be.te/
hébété
/e.be.te/
Ngây dại
,
đần độn
.
Air
hébété
— vẻ ngây dại
Tham khảo
sửa
"
hébété
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)