Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
håve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å håve
Hiện tại chỉ ngôi
håver
Quá khứ
håva
,
håvet
Động tính từ quá khứ
håva
,
håvet
Động tính từ hiện tại
—
håve
Gom, vơ vét, vùa.
å håve
inn penger
Tham khảo
sửa
"
håve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)