hårsbredd
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hårsbredd | hårsbredden |
Số nhiều | hårsbredder | hårsbreddene |
hårsbredd gđ
- Một chút xíu, một mảy may.
- å ikke vike en hårsbredd
- en hårsbredd fra døden
Tham khảo
sửa- "hårsbredd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)