Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít håndveske håndvesk- a, håndvesken
Số nhiều håndvesker håndveskene

håndveske gđc

  1. xách tay.
    Håndvesker kan tas med inn i flyet.

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít håndveske håndvesk- a, håndvesken
Số nhiều håndvesker håndveskene

håndveske gđc

  1. xách tay.
    Håndvesker kan tas med inn i flyet.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa