Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hâve
/hav/
hâves
/hav/
Giống cái hâve
/hav/
hâves
/hav/

hâve /hav/

  1. Xanh xao hốc hác.
    Visage hâve — mặt xanh xao hốc hác

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa