Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hâve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hav/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
hâve
/hav/
hâves
/hav/
Giống cái
hâve
/hav/
hâves
/hav/
hâve
/hav/
Xanh xao hốc hác
.
Visage
hâve
— mặt xanh xao hốc hác
Trái nghĩa
sửa
Frais
,
replet
Tham khảo
sửa
"
hâve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)