gynekolog
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gynekolog | gynekologen |
Số nhiều | gynekologer | gynekologene |
gynekolog gđ
Tham khảo
sửa- "gynekolog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gynekolog | gynekologen |
Số nhiều | gynekologer | gynekologene |
gynekolog gđ