Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gynécée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒi.ne.se/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gynécée
/ʒi.ne.se/
gynécées
/ʒi.ne.se/
gynécée
gđ
/ʒi.ne.se/
(
Thực vật học
)
Bộ
nhụy
,
nhụy
(hoa).
(
Sử học
)
Khuê phòng
.
Tham khảo
sửa
"
gynécée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)