Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʒɪm.ˈnæs.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

gymnastically /dʒɪm.ˈnæs.tɪ.kəl.li/

  1. Xem gymnastic

Tham khảo

sửa