gymnas
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gymnas | gymnaset |
Số nhiều | gymnas, gymnaser | gymnasa, gymnasene |
gymnas gđ
- Trường cấp 3, trung học đệ nhị cấp. Bậc trung học đệ nhị cấp.
- Hun begynte på gymnaset etter ungdomsskolen.
Tham khảo
sửa- "gymnas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)