gyllen
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | gyllen |
gt | gyllent | |
Số nhiều | gylne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
gyllen
- Vàng, vàng ánh, vàng óng.
- gyllent hår
- gylne frukter
- Vàng son, rực rỡ.
- en gyllen regel
- gylne tider
- den gylne middelvei — Con đường trung dung.
Tham khảo
sửa- "gyllen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)