Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɡə.tə.ˈpɜː.tʃə/

Danh từ sửa

gutta-percha /ˌɡə.tə.ˈpɜː.tʃə/

  1. Gutapeca, nhựa két.

Tham khảo sửa