Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gulpe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å gulpe
Hiện tại chỉ ngôi
gulper
Quá khứ
gulpa
,
gulpet
Động tính từ quá khứ
gulpa
,
gulpet
Động tính từ hiện tại
—
gulpe
Ợ, ọc.
Barnet
gulpe
t opp mat.
Tham khảo
sửa
"
gulpe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)