Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡi.ne.ɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực guinéen
/ɡi.ne.ɛ̃/
guinéens
/ɡi.ne.ɛ̃/
Giống cái guinéenne
/ɡi.ne.ɛn/
guinéennes
/ɡi.ne.ɛn/

guinéen /ɡi.ne.ɛ̃/

  1. (Thuộc) Ghi-nê.
    Forêt guinéenne — rừng Ghi-nê

Tham khảo

sửa